Thực đơn
Genicanthus bellus Sinh tháiThức ăn của G. bellus là các sinh vật phù du, bên cạnh đó, chúng cũng ăn cả tảo, những loài thuộc ngành động vật hình rêu và phân ngành Sống đuôi[3]. G. bellus thường sống thành từng nhóm nhỏ (khoảng 3 đến 7 cá thể), gồm một con đực đứng đầu bầy cá cái trong hậu cung của nó. Khi con đực thống trị chết đi, con cá cái lớn nhất trong hậu cung sẽ dần thay đổi giới tính và hoàn toàn trở thành cá đực trong vòng 2–3 tuần sau đó[4].
G. bellus được ghi nhận là đã lai tạp với Genicanthus lamarck (tại đảo Bali, Indonesia[6] và Philippines) và Genicanthus melanospilos (tại Philippines)[7].
G. bellus được xem là một loài cá cảnh có giá khá đắt vì chúng hiếm khi được đánh bắt do sống ở môi trường nước sâu[1].
Thực đơn
Genicanthus bellus Sinh tháiLiên quan
Genicanthus Genicanthus bellus Genicanthus melanospilos Genicanthus semifasciatus Genicanthus watanabei Genicanthus lamarck Genicanthus caudovittatus Genicanthus takeuchii Genicanthus semicinctus Genicanthus personatusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Genicanthus bellus http://www.boldsystems.org/index.php/TaxBrowser_Ta... //doi.org/10.1098%2Frspb.2020.1459 //doi.org/10.2305%2FIUCN.UK.2010-4.RLTS.T165864A61... http://www.irmng.org/aphia.php?p=taxdetails&id=110... https://fishesofaustralia.net.au/home/species/4931 https://www.fishbase.ca/summary/5667 https://www.ingentaconnect.com/content/umrsmas/bul... https://reefbuilders.com/2013/07/01/magnificent-ge... https://reefbuilders.com/2015/07/15/bellissima-bel... https://www.itis.gov/servlet/SingleRpt/SingleRpt?s...